Đấu giá quyền sử dụng 94 suất đất cho nhân dân làm nhà ở tại khu dân cư số 6 xã Tống Phan, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên

Đấu giá quyền sử dụng 94 suất đất cho nhân dân làm nhà ở tại khu dân cư số 6 xã Tống Phan, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
logo
5 stars - based on 1 reviews

Chi nhánh Công ty đấu giá Hợp danh Đại Dương Long tại Hưng Yên tổ chức Đấu giá quyền sử dụng 94 suất đất cho nhân dân làm nhà ở tại khu dân cư số 6 xã Tống Phan, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên 

Đơn vị có tài sản đấu giá: UBND huyện Phù Cừ - Địa chỉ: TT Trần Cao, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên

Tổ chức đấu giá tài sản: Chi nhánh Công ty Đấu giá Hợp danh Đại Dương Long tại Hưng Yên - địa chỉ: Số 64 Chu Mạnh Trinh, phường Hiến Nam, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên.

1️⃣ Tài sản đấu giá, giá khởi điểm, bước giá, tiền mua hồ sơ, tiền đặt trước:

☑️ Tài sản đấu giá: 

TT

Tên suất đất

Đặc điểm, vị trí

Diện tích
(m²)

Giá khởi điểm (đồng/m2)

Tổng giá trị suất đất theo giá khởi điểm
(đồng)

Tiền đặt trước
(đồng)

I

Khu đất ở liền kề 1 (LK-1)

 

 

 

 

1

LK1-1

Tiếp giáp 02 mặt đường có mặt cắt ≥15m (gồm vỉa hè)

108,00

16.800.000

1.814.400.000

362.880.000

2

LK1-2

Tiếp giáp 01 mặt đường có mặt cắt ≥15m (gồm vỉa hè)

110,00

14.000.000

1.540.000.000

308.000.000

3

LK1-3

110,00

14.000.000

1.540.000.000

308.000.000

4

LK1-4

110,00

14.000.000

1.540.000.000

308.000.000

5

LK1-5

Tiếp giáp 01 mặt đường có mặt cắt ≥15m (gồm vỉa hè)

110,00

12.000.000

1.320.000.000

264.000.000

6

LK1-6

110,00

12.000.000

1.320.000.000

264.000.000

7

LK1-7

110,00

12.000.000

1.320.000.000

264.000.000

8

LK1-8

Tiếp giáp 02 mặt đường có mặt cắt ≥15m (gồm vỉa hè)

108,00

14.400.000

1.555.200.000

311.040.000

II

Khu đất ở liền kề 4 (LK-4)

 

 

 

 

1

LK4-21

Tiếp giáp 01 mặt đường có mặt cắt ≥15m (gồm vỉa hè)

100,00

14.000.000

1.400.000.000

280.000.000

2

LK4-22

100,00

14.000.000

1.400.000.000

280.000.000

3

LK4-23

100,00

14.000.000

1.400.000.000

280.000.000

4

LK4-24

100,00

14.000.000

1.400.000.000

280.000.000

5

LK4-25

100,00

14.000.000

1.400.000.000

280.000.000

6

LK4-26

100,00

14.000.000

1.400.000.000

280.000.000

7

LK4-27

100,00

14.000.000

1.400.000.000

280.000.000

8

LK4-28

100,00

14.000.000

1.400.000.000

280.000.000

9

LK4-29

100,00

14.000.000

1.400.000.000

280.000.000

10

LK4-30

Tiếp giáp 02 mặt đường có mặt cắt ≥15m (gồm vỉa hè)

98,00

16.800.000

1.646.400.000

329.280.000

11

LK4-51

Tiếp giáp 01 mặt đường có mặt cắt ≥15m (gồm vỉa hè)

100,00

12.000.000

1.200.000.000

240.000.000

12

LK4-52

100,00

12.000.000

1.200.000.000

240.000.000

13

LK4-53

100,00

12.000.000

1.200.000.000

240.000.000

14

LK4-54

100,00

12.000.000

1.200.000.000

240.000.000

15

LK4-55

100,00

12.000.000

1.200.000.000

240.000.000

16

LK4-56

100,00

12.000.000

1.200.000.000

240.000.000

17

LK4-57

100,00

12.000.000

1.200.000.000

240.000.000

18

LK4-58

100,00

12.000.000

1.200.000.000

240.000.000

19

LK4-59

100,00

12.000.000

1.200.000.000

240.000.000

20

LK4-60

Tiếp giáp 02 mặt đường có mặt cắt ≥15m (gồm vỉa hè)

98,00

14.400.000

1.411.200.000

282.240.000

III

Khu đất ở liền kề 9 (LK-9)

 

 

 

 

1

LK9-1

Tiếp giáp 02 mặt đường có mặt cắt ≥15m (gồm vỉa hè)

101,30

14.400.000

1.458.720.000

291.744.000

2

LK9-2

Tiếp giáp 01 mặt đường có mặt cắt ≥15m (gồm vỉa hè)

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

3

LK9-3

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

4

LK9-4

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

5

LK9-5

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

6

LK9-6

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

7

LK9-7

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

8

LK9-8

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

9

LK9-9

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

10

LK9-10

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

11

LK9-11

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

12

LK9-12

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

13

LK9-13

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

14

LK9-14

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

15

LK9-15

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

16

LK9-16

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

17

LK9-17

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

18

LK9-18

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

19

LK9-19

Tiếp giáp 02 mặt đường có mặt cắt ≥15m (gồm vỉa hè)

85,30

14.400.000

1.228.320.000

245.664.000

20

LK9-20

88,80

14.400.000

1.278.720.000

255.744.000

21

LK9-21

Tiếp giáp 01 mặt đường có mặt cắt ≥15m (gồm vỉa hè)

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

22

LK9-22

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

23

LK9-23

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

24

LK9-24

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

25

LK9-25

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

26

LK9-26

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

27

LK9-27

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

28

LK9-28

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

29

LK9-29

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

30

LK9-30

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

31

LK9-31

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

32

LK9-32

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

33

LK9-33

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

34

LK9-34

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

35

LK9-35

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

36

LK9-36

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

37

LK9-37

90,00

12.000.000

1.080.000.000

216.000.000

38

LK9-38

Tiếp giáp 02 mặt đường có mặt cắt ≥15m (gồm vỉa hè)

97,80

14.400.000

1.408.320.000

281.664.000

IV

Khu đất ở liền kề 11 (LK-11)

 

 

 

 

1

LK11-9

Tiếp giáp 01 mặt đường có mặt cắt ≥15m (gồm vỉa hè)

150,00

14.000.000

2.100.000.000

420.000.000

2

LK11-10

150,00

14.000.000

2.100.000.000

420.000.000

3

LK11-11

150,00

14.000.000

2.100.000.000

420.000.000

4

LK11-12

150,00

14.000.000

2.100.000.000

420.000.000

5

LK11-13

150,00

14.000.000

2.100.000.000

420.000.000

6

LK11-14

150,00

14.000.000

2.100.000.000

420.000.000

7

LK11-15

150,00

14.000.000

2.100.000.000

420.000.000

8

LK11-16

150,00

14.000.000

2.100.000.000

420.000.000

9

LK11-17

Tiếp giáp 02 mặt đường có mặt cắt ≥15m (gồm vỉa hè)

132,30

16.800.000

2.222.640.000

444.528.000

10

LK11-24

Tiếp giáp 01 mặt đường có mặt cắt ≥15m (gồm vỉa hè)

150,00

12.000.000

1.800.000.000

360.000.000

11

LK11-25

150,00

12.000.000

1.800.000.000

360.000.000

12

LK11-26

150,00

12.000.000

1.800.000.000

360.000.000

13

LK11-27

150,00

12.000.000

1.800.000.000

360.000.000

14

LK11-28

150,00

12.000.000

1.800.000.000

360.000.000

15

LK11-29

150,00

12.000.000

1.800.000.000

360.000.000

16

LK11-30

150,00

12.000.000

1.800.000.000

360.000.000

17

LK11-31

150,00

12.000.000

1.800.000.000

360.000.000

18

LK11-32

Tiếp giáp 02 mặt đường có mặt cắt ≥15m (gồm vỉa hè)

144,90

14.400.000

2.086.560.000

417.312.000

XIII

Khu đất ở biệt thự BT2

 

 

 

 

1

BT2 -5

Tiếp giáp 01 mặt đường có mặt cắt ≥15m (gồm vỉa hè

180,00

11.000.000

1.980.000.000

396.000.000

2

BT2 -6

180,00

11.000.000

1.980.000.000

396.000.000

3

BT2 -7

180,00

11.000.000

1.980.000.000

396.000.000

4

BT2 -8

180,00

11.000.000

1.980.000.000

396.000.000

5

BT2 -9

Tiếp giáp 02 mặt đường có mặt cắt ≥15m (gồm vỉa hè)

216,70

13.200.000

2.860.440.000

572.088.000

6

BT2 -14

Tiếp giáp 01 mặt đường có mặt cắt ≥15m (gồm vỉa hè)

180,00

11.000.000

1.980.000.000

396.000.000

7

BT2 -15

180,00

11.000.000

1.980.000.000

396.000.000

8

BT2 -16

180,00

11.000.000

1.980.000.000

396.000.000

9

BT2 -17

180,00

11.000.000

1.980.000.000

396.000.000

10

BT2 -18

Tiếp giáp 02 mặt đường có mặt cắt ≥15m (gồm vỉa hè)

229,30

13.200.000

3.026.760.000

605.352.000

Tổng

94

 

10.868,40

 

137.737.680.000

 

☑️ Bước giá: 100.000 đồng (Bằng chữ: Một trăm nghìn đồng).

☑️ Tiền mua hồ sơ500.000 đồng/hồ sơ (Bằng chữ: Năm trăm nghìn đồng/hồ sơ).

2️⃣ Điều kiện, cách thức đăng ký, thời gian bán, thu hồ sơ đấu giá và địa điểm xem tài sản đấu giá:

Các Hộ gia đình, cá nhân không thuộc khoản 4, Điều 38 Luật đấu giá tài sản số 01/2016/QH14 ngày 17/11/2016 có nhu cầu tham gia đấu giá đăng ký tham gia đấu giá theo lịch trình sau:

☑️ Thời gian mua, nộp hồ sơ tham gia đấu giá:

Từ 08h00’ ngày 10/10/2023 đến 17h00 ngày 26/10/2023 (trong giờ hành chính, trừ Thứ bảy, Chủ nhật, ngày lễ) trực tiếp tại Trung tâm Văn hóa và Truyền thanh huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên.

Lưu ý: Thời hạn cuối cùng nhận hồ sơ là 17h00’ ngày 26/10/2023

☑️ Thời gian, địa điểm xem tài sản: Vào các ngày 16/10/2023 17/10/2023 người tham gia đấu giá có thể tự đi xem tài sản hoặc liên hệ UBND huyện Phù Cừ để được hướng dẫn đi xem tại thực địa (trong giờ hành chính).

3️⃣ Thời gian nộp khoản tiền đặt trước: Từ 08h00’ ngày 25/10/2023 đến 17h00’ ngày 26/10/2023 theo hướng dẫn tại Thông báo đấu giá và Quy chế đấu giá tài sản.

4️⃣ Hình thức và phương thức đấu giá: Đấu giá bằng bỏ phiếu kín trực tiếp 01 vòng, mở kết quả công khai ngay tại cuộc đấu giá theo phương thức trả giá lên đối với từng suất đất.

5️⃣ Thời gian, địa điểm tổ chức cuộc đấu giá: 08h00’ ngày 29/10/2023 (Chủ nhật) tại Trung tâm Văn hóa và Truyền thanh huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên.

Thông tin liên hệ: Chi nhánh Công ty Đấu giá Hợp danh Đại Dương Long tại Hưng Yên - Địa chỉ: Số 64 Chu Mạnh Trinh, phường Hiến Nam, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên.

ĐT: 0987007777

Link: Bản đồ KDC số 6

Viết bình luận

Note: HTML is not translated!
    Bình thường           Hay